Characters remaining: 500/500
Translation

nội khoa

Academic
Friendly

Từ "nội khoa" trong tiếng Việt được hiểu một ngành y học chuyên về việc chẩn đoán điều trị các bệnh không cần phải phẫu thuật hay can thiệp bằng các phương pháp mổ xẻ. Nội khoa thường tập trung vào việc điều trị các bệnh về nội tạng, như bệnh tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, các bệnh nội khoa khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nội khoa:
    • "Nội" có nghĩabên trong, bên trong cơ thể.
    • "Khoa" chỉ một lĩnh vực hoặc ngành học trong y học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bác sĩ chuyên về nội khoa sẽ giúp tôi điều trị bệnh tiểu đường."
    • "Tôi đang đi khám tại khoa nội khoa của bệnh viện."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nội khoa không chỉ tập trung vào việc điều trị bệnh còn chú trọng đến việc phòng ngừa quản lý sức khỏe tổng quát."
    • "Chúng ta cần một chế độ ăn uống lành mạnh để hỗ trợ cho việc điều trị nội khoa."
Các biến thể từ liên quan:
  • Khoa ngoại: Ngược lại với nội khoa, khoa ngoại ngành y học liên quan đến phẫu thuật can thiệp bằng các phương pháp mổ xẻ.
  • Bác sĩ nội khoa: những bác sĩ chuyên điều trị các bệnh liên quan đến nội khoa.
  • Bệnh nội khoa: Chỉ các loại bệnh nội khoa điều trị, dụ như cao huyết áp, viêm phổi, hoặc bệnh tiểu đường.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Y học nội khoa: Cũng chỉ về lĩnh vực y học không cần phẫu thuật.
  • Chẩn đoán: Quá trình xác định bệnh của bệnh nhân, rất quan trọng trong nội khoa.
  • Điều trị: Quá trình chữa bệnh, có thể bao gồm thuốc, liệu pháp, các phương pháp khác không xâm lấn.
Lưu ý:

Nội khoa rất quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe tổng quát thường bước đầu tiên khi một bệnh nhân gặp phải các triệu chứng.

  1. Khoa chữa bệnh không dùng phương pháp mổ xẻ.

Words Containing "nội khoa"

Comments and discussion on the word "nội khoa"